Characters remaining: 500/500
Translation

tépide

Academic
Friendly

Từ "tiède" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "ấm" nhưng không quá nóng, tức là nhiệt độ vừa phải. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một chất lỏng (như nước) không lạnh cũng không nóng, cảm giác vừa phải khi chạm vào.

Định nghĩa:
  • Tiếng Pháp: tiède
  • Tiếng Việt: ấm, ấm áp, không nóng cũng không lạnh
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: L'eau est tiède.
    • Tiếng Việt: Nước ấm.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Français: J'aime prendre une douche avec de l'eau tiède.
    • Tiếng Việt: Tôi thích tắm với nước ấm.
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Français: La température de la pièce est tiède, ce qui est parfait pour se détendre.
    • Tiếng Việt: Nhiệt độ của phòng ấm, điều này thật hoàn hảo để thư giãn.
Các biến thể:
  • Tiếng Pháp: tiédir (động từ) – có nghĩalàm cho ấm lên một cách nhẹ nhàng.
    • Ví dụ: Tiédir l'eau avant de la boire. (Làm ấm nước trước khi uống.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chaud: nóng
  • Froid: lạnh
  • Tropical: ấm áp (trong ngữ cảnh khí hậu)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Français: Être tiède (Être passif, không nhiệt tình)
    • Ví dụ: Son engagement dans le projet est tiède. (Cam kết của anh ấy trong dự ánkhông nhiệt tình.)
Cách phân biệt:
  • Tiède (ấm) khác với chaud (nóng) froid (lạnh). "Tiède" thường chỉ sự dễ chịu, không gây khó chịu như "chaud" hay "froid".
tính từ
  1. ấm
    • Salle tépide
      phòng ấm

Comments and discussion on the word "tépide"