Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tâng

Academic
Friendly

Từ "tâng" trong tiếng Việt có nghĩa là "tâng bốc," tức là làm cho một người hoặc một việc nào đó trở nên quan trọng hơn thực tế, thường bằng cách nói tốt về họ hoặc việc đó. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, có thể được hiểu việc khen ngợi một cách quá mức, không thật lòng.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Tâng bốc:

    • Định nghĩa: Khen ngợi ai đó một cách quá mức, không trung thực hoặc không cần thiết.
    • dụ: "Anh ấy luôn tâng bốc mình trước mặt sếp để được khen thưởng."
  2. Tâng nhau:

    • Định nghĩa: Hành động khen ngợi lẫn nhau, thường tính chất khoe khoang.
    • dụ: "Trong buổi tiệc, mọi người cứ tâng nhau mãi, khiến không khí trở nên vui vẻ."
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khen: Làm cho người khác cảm thấy vui vẻ bằng lời nói tốt đẹp. Tuy nhiên, "khen" có thể lời khen chân thành, trong khi "tâng bốc" thường không.

    • dụ: " ấy rất giỏi, tôi khen ấy nhiều lần."
  • Nịnh: khen ngợi một cách mục đích, thường để được lợi ích cá nhân.

    • dụ: " ấy nịnh sếp để được thăng chức."
Các từ liên quan:
  • Phóng đại: Nói quá về một điều đó, làm cho trở nên lớn hơn thực tế.
    • dụ: "Câu chuyện của anh ấy đã bị phóng đại rất nhiều."
Chú ý phân biệt:
  • "Tâng bốc" thường mang nghĩa tiêu cực, trong khi "khen" có thể tích cực.
  • "Nịnh" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, thường một sự tính toán hoặc mục đích cá nhân.
Tóm lại:

"Tâng" các biến thể của thường liên quan đến việc thể hiện sự khen ngợi, nhưng có thể mang theo những ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

  1. đg. Nh. Tâng bốc: Tâng nhau lên.

Comments and discussion on the word "tâng"