Từ "tà" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "tà", kèm theo ví dụ và phân biệt các cách sử dụng.
Định nghĩa: "Tà" có thể được hiểu là phần nẹp nhỏ dọc hai bên vạt áo bà ba hoặc áo dài. Đây là phần trang trí, giúp cho trang phục trở nên đẹp hơn.
Ví dụ:
Định nghĩa: "Tà" còn có nghĩa là chỉ những điều liên quan đến ma quỷ, những yếu tố gây hại cho con người. Trong văn hóa dân gian, "tà" thường được dùng để chỉ những thế lực xấu.
Ví dụ:
Định nghĩa: "Tà" cũng được dùng để miêu tả vị trí của mặt trăng, mặt trời khi nó xiên chếch về một phía, thường là khi sắp lặn.
Ví dụ:
Biến thể: Từ "tà" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ như "tà ma", "tà khí".
Cách sử dụng:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ "tà" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ thời trang đến văn hóa tâm linh và thiên nhiên.