Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "", kèm theo dụ phân biệt các cách sử dụng.

1. Nghĩa đầu tiên: Phần nẹp nhỏ
  • Định nghĩa: "" có thể được hiểu phần nẹp nhỏ dọc hai bên vạt áo ba hoặc áo dài. Đây phần trang trí, giúp cho trang phục trở nên đẹp hơn.

  • dụ:

    • "Áo dài của ấy rất đẹp, được thêu tinh xảo."
    • "Khi mặc áo ba, phần thường được chăm chút để nổi bật."
2. Nghĩa thứ hai: Ma quỷ
  • Định nghĩa: "" còn có nghĩachỉ những điều liên quan đến ma quỷ, những yếu tố gây hại cho con người. Trong văn hóa dân gian, "" thường được dùng để chỉ những thế lực xấu.

  • dụ:

    • "Để yên tâm, gia đình đã làm lễ cúng để đuổi tà ma ra khỏi nhà."
    • "Ông bà thường nói rằng vào những ngày rằm, cần phải thắp hương để tránh ."
3. Nghĩa thứ ba: Xiên chếch
  • Định nghĩa: "" cũng được dùng để miêu tả vị trí của mặt trăng, mặt trời khi xiên chếch về một phía, thường khi sắp lặn.

  • dụ:

    • "Ánh trăng khiến khung cảnh trở nên huyền ảo."
    • "Mặt trời dần sau những rặng núi, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp."
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau
  • Biến thể: Từ "" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, dụ như "tà ma", "tà khí".

  • Cách sử dụng:

    • Khi nói về trang phục, "" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trí hay thiết kế.
    • Khi nói về ma quỷ, "" thường gắn liền với các hoạt động tâm linh, cúng bái.
    • Khi nói về thiên nhiên, "" thường được dùng để miêu tả ánh sáng thời gian trong ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Xéo": Cũng có nghĩaxiên, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
    • "Quỷ": Liên quan đến việc chỉ những sinh vật siêu nhiên, xấu xa.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ma": Chỉ những sinh vật siêu nhiên, có thể gây hại cho con người.
Kết luận

Từ "" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ thời trang đến văn hóa tâm linh thiên nhiên.

  1. 1 dt. Phần nẹp nhỏ dọc hai bên vạt áo ba hoặc áo dài: áo anh sứt chỉ đường , Vợ anh chưa , mẹ già chưa khâu (cd.).
  2. 2 dt. Ma quỷ làm hại người: đuổi như đuổi tà ma.
  3. 3 tt. (Mặt Trăng, Mặt Trời) xiên chếch về một phía, sắp lặn: trăng ánh nắng chiều .

Comments and discussion on the word "tà"