Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
nhăm
phải giờ
hăm
giờ
học khóa
kỷ
buổi
chặp
hào ván
chính tả
tiếng
đánh giờ
chầu
giờ cao điểm
đội bảng
hoàng đạo
kết bạn
giải lao
khắc
gần
khoảng
rờ rẩm
rưỡi
lối
mươi
ngót
hiện đại
khoát
ăn ở
chưa
kim
chu kỳ
dạo ấy
chạm cữ
giáp hạt
giáp vụ
thời kỳ
sọm người
tiết
hoài thai
đầy cữ
giai đoạn
ngã lòng
thuở
cữ
chót
nổi danh
dạo
hồi
hậu thuộc địa
chạp
kỳ
Nhà Tây Sơn
áng
Nhà Hậu Lê
chấm
cồng
cốm
lịch sử
văn học
more...