Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
kết bạn
Jump to user comments
 
  • Make friends
    • Hai người kết bạn từ lúc còn bé
      They made friends since their childhood
  • Become man and wife
    • Ông cụ bà cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi
      The old gentleman and old lady became man and wife at twenty
Comments and discussion on the word "kết bạn"