Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twaddle
/'twɔdl/
Jump to user comments
danh từ
  • câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng
nội động từ
  • nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng
Related search result for "twaddle"
Comments and discussion on the word "twaddle"