Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuteurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) cắm cọc đỡ (cây)
    • Tuteurer un jeune arbre
      cắm cọc đỡ một cây non
Related search result for "tuteurer"
Comments and discussion on the word "tuteurer"