Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for turn-screw in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngoảnh lại
ngoảnh
ngoảnh đi
quay
ngoắt
quay đi
biến
đâm ra
lượt
quày
nuộc
quặt
lộn
ngoảnh mặt
day
phiên
quẹo
mở
chối
ngửa
lùi
ngoảy
phớt
đinh ốc
chân vịt
rít
đai ốc
khoá
vít
ốc
hoán cải
sang trang
hiển linh
tạt
trở gót
vặn
xoay
xắn
tảng lờ
trộn
ửng hồng
xoay quanh
ngảnh cổ
quay gót
hoàn lương
hư đốn
quay giáo
ngửng
quay lưng
ra tuồng
trở
tốc
giả ngơ
úp
trở nên
ngứa mồm
quành
lần lượt
xây mặt
doanh số
xới
kim ngạch
dốc ngược
té ra
quay lại
gạt
hơn nữa
nào hay
lảng
mưng
hỉnh
cắt lần
suốt lượt
ngước
sinh
quay tít
sinh ra
làm lơ
lật
quay ngoắt
First
< Previous
1
2
Next >
Last