Characters remaining: 500/500
Translation

tuerie

Academic
Friendly

Từ "tuerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "sự chém giết" hoặc "cuộc tàn sát". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động giết chóc hàng loạt, hoặc sự tàn sát tổ chức.

Định nghĩa ví dụ
  1. Tuerie (sự chém giết): Đâynghĩa chính của từ, thường được dùng trong bối cảnh nói về các vụ thảm sát, cuộc tấn công gây ra cái chết cho nhiều người.

    • Ví dụ: La tuerie de My Lai a eu lieu pendant la guerre du Vietnam. (Cuộc tàn sát ở Mỹ Lai đã xảy ra trong chiến tranh Việt Nam.)
  2. Tuerie ( sát sinh nhỏ): Trong một nghĩa khác, "tuerie" cũng có thể chỉ đến một nơi nhỏ nơi gia súc bị giết để lấy thịt, tương tự như mổ.

    • Ví dụ: Les animaux sont envoyés à la tuerie après avoir été vérifiés. (Các con vật được gửi đến sát sinh sau khi đã được kiểm tra.)
Các biến thể từ gần giống
  • Tuer (động từ): Có nghĩa là "giết". Đâyđộng từ gốc từ "tuerie".

    • Ví dụ: Il a tué un homme par accident. (Anh ta đã giết một người một cách tình cờ.)
  • Meurtre (danh từ): Nghĩa là "hành vi giết người", thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm.

    • Ví dụ: Le meurtre est un crime grave. (Giết ngườimột tội ác nghiêm trọng.)
Các từ đồng nghĩa
  • Massacre: Cũng có nghĩa là "cuộc tàn sát", thường nhấn mạnh đến sự tàn bạo.
    • Ví dụ: Le massacre des innocents est inacceptable. (Cuộc tàn sát những người vô tộikhông thể chấp nhận.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết, báo cáo hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, từ "tuerie" thường được sử dụng để chỉ đến các sự kiện tính chất nghiêm trọng cần được xem xét kỹ lưỡng.
  • Câu ví dụ nâng cao: "La tuerie dans cette école a choqué la nation et a suscité un débat sur la violence armée." (Cuộc tàn sát trong trường học này đã làm cho cả quốc gia chấn động gây ra cuộc tranh luận về bạo lực vũ trang.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "tuerie" không nhiều idioms riêng, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire une tuerie" (tạm dịch: thực hiện một cuộc tàn sát) được sử dụng trong bối cảnh chỉ hành động giết chóc.

danh từ giống cái
  1. sự chém giết; cuộc tàn sát
    • Tuerie de Mylai
      sự tàn sát ở Mỹ Lai
  2. sát sinh nhỏ (ở nông thôn)

Comments and discussion on the word "tuerie"