Từ "théorie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa chính là "lý thuyết" hoặc "lý luận". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến triết học, và có thể liên quan đến các khái niệm lý thuyết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Lý thuyết trong khoa học:
Lý thuyết trong triết học:
Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:
Cách phân biệt và chú ý:
Théorie không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn có thể đề cập đến một hệ thống các quan điểm, cách nhìn nhận vấn đề.
Théorique: Tính từ liên quan, có nghĩa là "thuộc về lý thuyết". Ví dụ: "une approche théorique" (một cách tiếp cận lý thuyết).
Pratique: Đối lập với "théorie", có nghĩa là "thực hành" như trong cụm từ "la pratique et la théorie" (thực hành và lý thuyết).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hypothèse: Giả thuyết, một ý kiến chưa được chứng minh.
Postulat: Định đề, một giả định được cho là đúng để xây dựng lý thuyết.
Concept: Khái niệm, ý tưởng cơ bản trong lý thuyết.
Thành ngữ (idioms):
"La théorie c'est bien, mais la pratique c'est mieux": Lý thuyết thì tốt, nhưng thực hành thì còn tốt hơn. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Cụm động từ (phrased verb):
Kết luận:
"Théorie" là một từ rất phong phú với nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ và các lĩnh vực khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để có thể hiểu và áp dụng một cách chính xác nhất.