Characters remaining: 500/500
Translation

théorie

Academic
Friendly

Từ "théorie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa chính là "lý thuyết" hoặc "lý luận". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến triết học, có thể liên quan đến các khái niệmthuyết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Định nghĩa:
  • Théorie: một tập hợp các nguyên tắc, luật lệ hoặc giả thuyết được đưa ra để giải thích một hiện tượng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. thuyết trong khoa học:

    • Théorie de l'évolution: Lý thuyết tiến hóa.
    • La théorie des cordes: Lý thuyết dây trong vật lý.
  2. thuyết trong triết học:

    • Théorie de la connaissance: Lý luận nhận thức, nghiên cứu cách con người biết hiểu thế giới.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:

    • Une longue théorie d'hommes: Một đoàn người dài. Trong trường hợp này, "théorie" ám chỉ đến một hàng dài người, có thểmột nhóm người đi cùng nhau.
Cách phân biệt chú ý:
  • Théorie không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn có thể đề cập đến một hệ thống các quan điểm, cách nhìn nhận vấn đề.
  • Théorique: Tính từ liên quan, có nghĩa là "thuộc vềthuyết". Ví dụ: "une approche théorique" (một cách tiếp cậnthuyết).
  • Pratique: Đối lập với "théorie", có nghĩa là "thực hành" như trong cụm từ "la pratique et la théorie" (thực hành thuyết).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypothèse: Giả thuyết, một ý kiến chưa được chứng minh.
  • Postulat: Định đề, một giả định được cho là đúng để xây dựngthuyết.
  • Concept: Khái niệm, ý tưởng cơ bản trongthuyết.
Thành ngữ (idioms):
  • "La théorie c'est bien, mais la pratique c'est mieux": Lý thuyết thì tốt, nhưng thực hành thì còn tốt hơn. Câu này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụngthuyết vào thực tiễn.
Cụm động từ (phrased verb):
  • Không cụm động từ cụ thể nào gắn liền với "théorie", nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau khi nói về cácthuyết hoặc giả thuyết.
Kết luận:

"Théorie" là một từ rất phong phú với nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ các lĩnh vực khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để có thể hiểu áp dụng một cách chính xác nhất.

danh từ giống cái
  1. (văn học) đoàn người
    • Une longue théorie d'hommes
      một đoàn người dài
  2. (sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội)
  3. thuyết, lý luận
    • La pratique et la théorie
      thực hành thuyết
    • Théorie de la connaissance
      luận nhận thức
  4. thuyết
    • Théorie de la relativité
      thuyết tương đối

Comments and discussion on the word "théorie"