Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuberculeux
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ
    • Excroissance tuberculeuse
      bướu dạng củ
    • Racine tuberculeuse
      rễ củ
  • (y học) lao; bị bệnh lao
    • Bacille tuberculeuse
      khuẩn lao
    • Femme tuberculeuse
      người đàn bà bị bệnh lao
danh từ giống đực
  • người bị bệnh lao
Related search result for "tuberculeux"
Comments and discussion on the word "tuberculeux"