Characters remaining: 500/500
Translation

trứng

Academic
Friendly

Từ "trứng" trong tiếng Việt một danh từ, có nghĩakhối tròn hoặc hình bầu dục do động vật cái đẻ ra. Những quả trứng này sau đó có thể nở thành con. Trứng thường được biết đến nhiều nhất là trứng , nhưng còn nhiều loại trứng khác như trứng chim, trứng cá, hay trứng của các loài động vật khác.

Giải thích chi tiết về từ "trứng":
  1. Định nghĩa:

    • Trứng sản phẩm sinh sản của nhiều loài động vật, đặc biệt các loài vỏ cứng như chim, bò sát, hay các loài vỏ mềm như , ếch. Trứng có thể chứa phôi thai dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của con non.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi ăn trứng mỗi sáng." (Ở đây, "trứng" chỉ loại trứng của , rất phổ biến trong ẩm thực.)
    • Câu mô tả: "Trứng cá hồi rất ngon bổ dưỡng." (Chỉ loại trứng của hồi, thường được dùng trong các món ăn cao cấp.)
    • Câu mô tả hành động: "Mùa xuân, ếch ra đẻ trứng." (Mô tả hành động sinh sản của ếch.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trứng" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ thành ngữ hoặc cụm từ diễn đạt khác, chẳng hạn như:
  4. Biến thể của từ:

    • "Trứng ": loại trứng phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều món ăn.
    • "Trứng vịt": Tương tự như trứng , nhưng từ vịt.
    • "Trứng muối": trứng vịt được chế biến thành món ăn, vị mặn đặc trưng.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "Trứng" có thể không nhiều từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể, nhưng có thể được thay thế bằng các từ cụ thể như "trứng ", "trứng vịt" tùy theo loại trứng.
    • Từ gần giống: "Trứng" có thể liên quan đến từ "trứng cá", "trứng chim", nhưng mỗi từ này chỉ loại trứng của từng loài động vật.
Kết luận:

Từ "trứng" không chỉ đơn thuần một thực phẩm còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa ngữ nghĩa khác nhau trong tiếng Việt.

  1. dt. Khối tròn hay hình bầu dục do động vật cái đẻ ra, sau có thể nở thành con: trứng trứng chim trứng cá Mưa xuống, ếch ra đẻ trứng.

Comments and discussion on the word "trứng"