Từ "trồi" trong tiếng Việt có nghĩa là từ bên trong hoặc từ dưới nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự xuất hiện của một vật gì đó từ dưới lên trên, có thể là do sự phát triển, chuyển động hoặc thay đổi vị trí.
Giải thích và ví dụ sử dụng:
Người thợ lặn trồi lên mặt nước: Câu này có nghĩa là người thợ lặn nổi lên từ dưới nước lên mặt nước.
Mầm cây trồi lên: Có nghĩa là phần mầm của cây bắt đầu nhô lên khỏi mặt đất, cho thấy sự phát triển của cây.
Xương trồi ra: Miêu tả tình trạng xương nhô lên trên bề mặt da, thường do chấn thương hoặc bệnh lý.
Trồi lên trong cuộc sống: Có thể dùng để chỉ sự phát triển hoặc thành công của một người nào đó. Ví dụ: "Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng trồi lên trong sự nghiệp."
Trồi lên cơn sóng: Miêu tả sự xuất hiện của sóng lớn từ dưới đáy biển.
Trồi lên khỏi mặt đất: Chỉ sự xuất hiện của một hiện tượng nào đó, như sự xuất hiện của một vấn đề trong xã hội hay trong một cuộc thảo luận.
Biến thể và từ liên quan:
Trồi lên: Hành động nhô lên, có thể dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Trồi xuống: Ngược lại với "trồi", nghĩa là di chuyển từ trên xuống dưới.
Trồi có thể được dùng trong ngữ cảnh không gian, như "trồi lên" (nổi lên) hoặc trong ngữ cảnh thời gian, như "trồi lên" có thể chỉ sự xuất hiện của một vấn đề hay ý tưởng mới.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nổi lên: Cũng có nghĩa là xuất hiện từ dưới lên trên, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "Vấn đề này đã nổi lên trong cuộc họp."
Nhô lên: Nghĩa tương tự, thường được dùng để miêu tả các vật thể trồi ra, như "Mặt đất nhô lên thành đồi."
Xuất hiện: Từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ sự xuất hiện của một điều gì đó mà không nhất thiết phải từ dưới lên trên.