Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trouvé
Jump to user comments
tính từ
  • tìm thấy, bắt được, nhặt được
    • Objets trouvés
      đồ bắt được
    • Enfant trouvé
      trẻ nhặt được ở ngoài đường
  • mới mẻ, độc đáo, khéo chọn
    • Formule bien trouvé
      công thức rất độc đáo
    • Mot qui est trouvé
      từ khéo chọn
    • tout trouvé
      tự nhiên nghĩ ra
    • Moyen tout trouvé
      cách tự nhiên nghĩ ra
Related search result for "trouvé"
Comments and discussion on the word "trouvé"