Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trong suốt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
sầu muộn
se mình
ứ đọng
nội trợ
ân nhân
cư xử
rầu
quân điền
nhà chồng
thủy sư đô đốc
sân chơi
lục lộ
cày cấy
càu nhàu
tiểu học
non bộ
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-me (dân tộc)
liêm
khổng lồ
lưỡi gà
làm mối
làm mai
phúc mạc
nhân ngôn
giáo chủ
trống khẩu
trống hốc
sứ bộ
mậu
đủ ăn
phản công
giờ thiên ân
tàm tạm
glu-cô
mẹ đỏ
mất cắp
mẫn cán
tàu vét
thái phó
giáo vụ
đười ươi
biền thân
mặt đáy
tàu điện
ruột rà
rủng rỉnh
hòm xe
sử dụng
quận chúa
phú hào
tái ngũ
trọng âm
thanh vẹn
bánh mì
mê ngủ
nay mai
nặc nô
thánh ca
tá lý
độn vai
hào hoa
trọng địa
động vật
hít
thân hào
quốc phục
phản đề
quốc ca
tại tâm
bó buộc
nắng mưa
Hẹn người tới cửa vườn dâu
thanh tâm
mẹ kế
đường lại
đấu trường
ghe bản lồng
mùa thi
trụ trì
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last