Characters remaining: 500/500
Translation

tronçon

Academic
Friendly

Từ "tronçon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "khúc" hoặc "đoạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của một vật lớn hơn, có thểmột đoạn đường, một khúc gỗ, hoặc một đoạn của một cái gì đó. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ "tronçon":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Khúc, đoạn: "tronçon" thường được dùng để chỉ một phần cắt ra từ một vật lớn hơn.

    • Ví dụ: "Un tronçon de bois" nghĩa là "một khúc gỗ".
    • Ví dụ: "Le tronçon de route est fermé." nghĩa là "Đoạn đường bị đóng lại."
  2. Mỏm đuôi (ngựa): Trong ngữ cảnh cụ thể, "tronçon" cũng có thể chỉ một phần của cơ thể động vật, như mỏm đuôi của ngựa.

    • Ví dụ: "Le tronçon de la queue du cheval est bien soigné." nghĩa là "Mỏm đuôi của con ngựa được chăm sóc tốt."
  3. Đoạn trường thớt gỗ: "tronçon" cũng có thể được dùng để chỉ những phần gỗ được cắt ra từ một cái cây.

    • Ví dụ: "Nous avons besoin de tronçons de bois pour le feu." nghĩa là "Chúng tôi cần những khúc gỗ để đốt lửa."
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống: Một số từ có thể gây nhầm lẫn với "tronçon" như "section" (phần) hoặc "segment" (đoạn). Tuy nhiên, "tronçon" thường nhấn mạnh đến khía cạnh cắt ra từ một vật lớn hơn, trong khi "section" "segment" có thể chỉ đơn thuầnphần chia ra không nhấn mạnh đến hành động cắt.
Từ đồng nghĩa
  • Segment: Một từ đồng nghĩa có thể dùng để chỉ một phần của một cái gì đó, nhưng ít khi dùng trong ngữ cảnh vật lý như "tronçon".
  • Partie: Cũngthể dịchphần, nhưng không nhất thiết phảiphần cắt ra.
Các diễn ngữ cụm động từ
  • "Tronçonner": Động từ tương ứng với danh từ "tronçon", nghĩacắt thành đoạn.
    • Ví dụ: "Il faut tronçonner le bois pour le cheminée." (Cần phải cắt khúc gỗ để đốt sưởi.)
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "tronçon", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt. Từ này thường dùng trong các lĩnh vực như xây dựng, lâm nghiệp, giao thông.

danh từ giống đực
  1. khúc, đoạn
    • Tronçon de bois
      khúc gỗ
    • Tronçon de route
      đoạn trường
  2. thớt gỗ (cưathân cây ra)
  3. mỏm đuôi (ngựa)

Comments and discussion on the word "tronçon"