Characters remaining: 500/500
Translation

tronçonner

Academic
Friendly

Từ "tronçonner" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "cắt khúc" hoặc "chặt ra từng khúc". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chia nhỏ một vật thể thành các phần nhỏ hơn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tronçonner (động từ ngoại động từ) có nghĩacắt một vật thành nhiều đoạn nhỏ hơn, thườngcác đoạn đều nhau hoặc theo một kích thước nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tronçonner un poisson: Cắt con ra thành từng khúc.

    • Ví dụ câu: Le chef a tronçonné le poisson pour le préparer à la cuisson. (Đầu bếp đã chặt ra để chuẩn bị nấu ăn.)
  2. Tronçonner un arbre: Chặt cây gỗ ra thành từng đoạn.

    • Ví dụ câu: Ils ont tronçonné l'arbre tombé sur la route. (Họ đã chặt cây gỗ bị đổ trên đường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "tronçonner" có thể được dùng để chỉ việc cắt bỏ các phần không cần thiết trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo.
    • Ví dụ: Le mécanicien a tronçonné les pièces défectueuses de la machine. (Người thợ cơ khí đã cắt bỏ các bộ phận bị hỏng của máy.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tronçon: danh từ, có nghĩa là "đoạn" hay "khúc". Ví dụ: Un tronçon de bois (Một khúc gỗ).
  • Tronçonnement: danh từ, có nghĩa là "quá trình cắt khúc". Ví dụ: Le tronçonnement des arbres est nécessaire pour la construction. (Việc chặt câycần thiết cho xây dựng.)
Từ gần giống:
  • Couper: Cũng có nghĩa là "cắt", nhưng không nhất thiết phải chia thành khúc, có thể cắt bất kỳ hình thức nào.
  • Démembrer: Thường dùng để chỉ việc cắt bỏ các bộ phận của một vật thể, có thể mang nghĩa mạnh hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Découper: Cắt ra, thường ám chỉ việc cắt vật thành các phần khác nhau không cần thiết phải đều nhau.
  • Sectionner: Cắt đứt, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Idioms cụm động từ:
  • Se tronçonner: Mặc dù không phổ biến, nhưng có thể hiểu là "cắt mình", ám chỉ việc tự làm tổn thương bản thân, thường được sử dụng trong văn cảnh ẩn dụ.
Tóm lại:

"Tronçonner" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như nấu ăn, xây dựng, kỹ thuật.

ngoại động từ
  1. cắt khúc, chặt ra từng khúc, ra từng đoạn
    • Tronçonner un poisson
      chặt con ra từng khúc
    • Tronçonner un arbre
      xẻ cây gỗ ra từng đoạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tronçonner"