Characters remaining: 500/500
Translation

tronçonneuse

Academic
Friendly

Từ "tronçonneuse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "máy xẻ khúc" hay "cưa xích". Đâymột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một loại công cụ hoặc thiết bị được thiết kế để cắt gỗ, thường được sử dụng trong lâm nghiệp hoặc trong các công việc xây dựng.

Ý nghĩa:
  • Tronçonneuse: chỉ thiết bị cắt gỗ, thường có một lưỡi cưa quay nhanh. giúp cắt những thân cây lớn thành các khúc nhỏ hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bûcheron utilise une tronçonneuse pour abattre les arbres." (Người đốn gỗ sử dụng máy xẻ khúc để đốn cây.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Avant de commencer à travailler, il est important de vérifier que la tronçonneuse est en bon état." (Trước khi bắt đầu làm việc, điều quan trọngkiểm tra xem máy xẻ khúc hoạt động tốt không.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tronçonneuse électrique: cưa xích điện, thường nhẹ dễ sử dụng hơn trong các công việc nhỏ.
  • Tronçonneuse à essence: cưa xích chạy bằng xăng, thường mạnh mẽ hơn được sử dụng cho công việc nặng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ciseau: kéo, cũng được sử dụng để cắt nhưng không phảimáy.
  • Sécateur: kéo cắt cành, thường dùng trong làm vườn.
  • Scie: cưa, một công cụ cắt khác không phảimáy.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến từ "tronçonneuse", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "jeter de l'huile sur le feu" (đổ dầu vào lửa) để chỉ việc làm tình hình trở nên căng thẳng hơn, hình ảnh này có thể liên quan đến các công việc nguy hiểm như sử dụng tronçonneuse.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "tronçonneuse", bạn cần lưu ý rằng đâymột công cụ tiềm năng gây nguy hiểm, do đó, cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.

danh từ giống cái
  1. máy xẻ khúc

Comments and discussion on the word "tronçonneuse"