Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trognon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lõi (quả, bắp cải...)
    • Trognon de pomme
      lõi táo
    • Trognon de chou
      lõi bắp cải
  • (thân mật) cu cậu; cô nàng
    • jusqu'au trognon
      (thông tục) đến cùng
tính từ
  • (thông tục) xinh
    • Ce qu'il est trognon!
      chà! xinh quá!
Related search result for "trognon"
Comments and discussion on the word "trognon"