Characters remaining: 500/500
Translation

trod

/tred/
Academic
Friendly

Từ "trod" quá khứ của động từ "tread", có nghĩa "đi", "bước đi", "giẫm lên" hoặc "đặt chân lên". Đây một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ:

    • "Tread" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ cách đi hoặc dáng đi. dụ:
  2. Động từ:

    • "To tread" có nghĩa đi, bước lên hoặc giẫm lên. dụ:
Các cách sử dụng nâng cao
  1. Tread lightly:

    • Có nghĩa đi nhẹ nhàng, hoặc làm việc một cách thận trọng, dè dặt. dụ:
  2. Tread on someone's toes:

    • Nghĩa làm mếch lòng ai đó hoặc chạm vào lòng tự ái của ai đó. dụ:
  3. Tread water:

    • Nghĩa bóng giữ nguyên trạng thái, không tiến triển hoặc bơi đứng. dụ:
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Walk: đi bộ
  • Step: bước
  • March: hành quân
  • Stride: bước dài
Idioms Phrasal Verbs
  • To tread on air: cảm thấy hạnh phúc, vui sướng.

    • After receiving the good news, she was treading on air. (Sau khi nhận được tin tốt, ấy cảm thấy rất hạnh phúc.)
  • To tread down: đạp lên hoặc chà đạp.

    • The dictator trod down the opposition. (Nhà độc tài đã chà đạp sự phản đối.)
  • To tread in someone's footsteps: theo vết chân ai đó, bắt chước ai đó.

    • He decided to tread in his father's footsteps and become a doctor. (Anh ấy quyết định theo vết chân của cha mình trở thành bác sĩ.)
Kết luận

Từ "trod" "tread" nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng trong ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững các ý nghĩa cách sử dụng này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách hiệu quả tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

danh từ
  1. bước đi, cách đi, dáng đi
    • a firm tread
      dáng đi vững chắc
  2. tiếng chân bước
    • heavy tread
      tiếng chân bước nặng nề
  3. (động vật học) sự đạp mái
  4. mặt bậc cầu thang
  5. tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang
  6. đế ủng
  7. Talông (lốp xe)
  8. mặt đường ray
  9. phôi (trong quả trứng)
  10. khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)
động từ trod; trodden
  1. đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
    • to tread heavily
      đi nặng nề
    • to tread unknown ground
      bước chân lên một mảnh đất xa lạ
    • don't tread on the flowers
      đừng giẫm lên hoa
  2. đạp (nho để làm rượu...)
  3. đạp mái ()
Idioms
  • to tread down
    đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
  • to tread in
    dận lún xuống, đạp lún xuống
  • to tread out
    lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)
  • to tread lightly
    đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)
  • to tread in someone's footsteps
    theo vết chân ai, bắt chước ai
  • to tread on someone's corns (toes)
    giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • to tead on the heels of
    bám sát, theo sát gót
  • to tread on air
    mừng rơn, sướng rơn
  • to tead on (as on) eggs
    đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
  • to tread on somebody's neck
    đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai
  • to tread the stage (the boards)
    diễn viên sân khấu
  • to tread under foot
    (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
  • to tread water
    bơi đứng

Comments and discussion on the word "trod"