Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trochée
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thơ ca, (sử học)) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài)
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cụm tược (mọc lên từ gốc cây đốn)
Related search result for "trochée"
Comments and discussion on the word "trochée"