Characters remaining: 500/500
Translation

trite

/trait/
Academic
Friendly

Từ "trite" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả những điều đã trở nên quá quen thuộc, kỹ, hoặc sáo rỗng do được sử dụng quá nhiều. Khi một ý tưởng, câu nói hay một khái niệm trở nên "trite", nghĩa không còn mới mẻ hoặc thú vị nữa, thường bị coi nhạt nhẽo, không sức hấp dẫn.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. kỹ, nhạt nhẽo: Khi một ý tưởng đã được sử dụng quá nhiều lần, người ta có thể gọi "trite".

    • dụ: "His speech was filled with trite phrases that everyone had heard before." (Bài phát biểu của anh ấy đầy những câu sáo rỗng ai cũng đã nghe trước đó.)
  2. Lặp đi lặp lại: Từ này cũng có thể chỉ những điều đã được nhắc đi nhắc lại không sự sáng tạo nào mới.

    • dụ: "The movie relied on trite plot twists that surprised no one." (Bộ phim dựa vào những tình tiết cốt truyện kỹ không ai thấy bất ngờ.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Triteness (danh từ): Tình trạng rích, nhạt nhẽo.

    • dụ: "The triteness of his arguments made it hard to take him seriously." (Sự nhạt nhẽo trong lập luận của anh ấy khiến người ta khó coi trọng anh ấy.)
  • Trite sayings (câu nói sáo rỗng): Những câu nói đã trở nên quá quen thuộc không sức hấp dẫn.

  • Từ đồng nghĩa:

    • Cliché: Một ý tưởng hoặc cách diễn đạt đã trở nên quen thuộc không còn mới mẻ.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Cliché": Cũng giống như "trite", chỉ những điều đã trở nên sáo rỗng không còn gây ấn tượng nữa.
  • "Beaten to death": Một cụm từ chỉ việc một ý tưởng hoặc một câu chuyện đã được lặp đi lặp lại quá nhiều lần.
    • dụ: "That topic has been beaten to death; we need to find something fresh to discuss." (Chủ đề đó đã được lặp đi lặp lại quá nhiều; chúng ta cần tìm một điều đó mới mẻ để thảo luận.)
Kết luận:

Từ "trite" có nghĩa kỹ, nhàm chán thường được dùng để chỉ những ý tưởng, câu nói đã được sử dụng quá nhiều lần đến mức không còn giá trị.

tính từ
  1. rích, kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
    • a trite idea
      một ý kiến lặp đi lặp lại

Comments and discussion on the word "trite"