Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
triteness
/'traitnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm
  • điều cũ rích, điều nhàm
Related search result for "triteness"
Comments and discussion on the word "triteness"