Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trang bị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • équiper; outiller; doter.
    • Trang bị cho một xưởng thợ
      outiller un atelier;
    • Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
      armée dotée d'armes modernes
    • Nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc đời
      il est bien outillé pour la vie.
  • (hàng hải) armer.
    • Trang bị con tàu
      armer un navire.
  • équipement.
Related search result for "trang bị"
Comments and discussion on the word "trang bị"