Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tragique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bi kịch
    • Auteur tragique
      soạn giả bi kịch
  • bi thảm, thảm thương
    • Mort tragique
      cái chết thảm thương
    • ce n'est pas tragique
      (thân mật) không nghiêm trọng
danh từ giống đực
  • thể loại bi kịch
  • tác giả bi kịch
  • cái bi
    • Le tragique et le comique
      cái bi và cái hài
  • cái bi thảm, sự bi thảm
    • Le tragique d'une situation
      sự bi thảm của một tình trạng
    • prendre une chose au tragique
      coi một việc là quá nghiêm trọng
Related words
Related search result for "tragique"
Comments and discussion on the word "tragique"