Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tra in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
trại tập trung
trạm
trạm biến thế
Trạm Lộ
Trạm Tấu
Trạm Thán
Trạm Trôi
trạm xá
trạn
trạng
trạng huống
trạng mạo
trạng nguyên
Trạng nguyên họ Lương
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
trạng sư
trạng thái
trạy
trả
trả ân
trả đũa
trả bài
Trả bích
trả bữa
trả của
Trả châu
trả giá
trả lãi
trả lời
trả lễ
trả miếng
trả nủa
trả thù
trả ơn
trải
trải qua
trảm
trảm quyết
trảng
Trảng Bàng
Trảng Bom
Trảng Dài
trảo nha
trảu
trảy
trấn
trấn an
trấn áp
trấn át
trấn định
trấn ba đình
trấn biên
trấn giữ
trấn ngự
Trấn Ninh
trấn phục
trấn phong
Trấn Quốc (chùa)
trấn tĩnh
trấn thủ
trấn trạch
Trấn Yên
trấn yểm
trấu
trầm
trầm châu
trầm hà
trầm hương
Trầm Lộng
trầm luân
trầm luân
trầm mình
trầm mặc
trầm ngâm
trầm nghị
Trầm ngư lạc nhạn
trầm tĩnh
trầm trọng
trầm trồ
trầm trệ
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last