Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trạng

Academic
Friendly

Từ "trạng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính của từ "trạng"
  • Trạng nguyên: Đây một từ chỉ người đạt điểm cao nhất trong kỳ thi. Trong bối cảnh học hành, "trạng nguyên" thường được dùng để nói về người đỗ đầu trong các kỳ thi Nho học xưa. dụ: "Ông Nguyễn Siêu một trạng nguyên nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam."

  • Trạng trình: Đây cách gọi tắt của trạng nguyên, thường dùng để chỉ những người tài năng, học vấn cao. dụ: "Trạng trình Lương Thế Vinh một nhân vật lịch sử quan trọng."

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác
  • Trạng rượu: Cụm từ này nói về người giỏi trong việc uống rượu, thường chỉ những người khả năng tiêu thụ rượu không say. dụ: "Tôi không phải trạng rượu, chỉ uống một chút thôi."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nói về người tài năng, "trạng" có thể được dùng để chỉ những người xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ riêng học hành. dụ: " ấy một trạng nghệ thuật, vẽ rất đẹp."
4. Biến thể từ gần giống
  • Trạng thái: Một từ khác liên quan đến "trạng" "trạng thái", chỉ tình trạng hoặc điều kiện của một sự vật, sự việc. dụ: "Trạng thái của máy móc cần được kiểm tra thường xuyên."

  • Trạng từ: Trong ngữ pháp, "trạng từ" từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, thể hiện hoàn cảnh, cách thức, thời gian, địa điểm. dụ: " ấy đi nhanh chóng." (ở đây "nhanh chóng" trạng từ).

5. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Tài năng: Có thể xem như từ đồng nghĩa với "trạng" trong nghĩa chỉ người khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

  • Xuất sắc: Cũng có thể dùng để mô tả những người thành tích nổi bật, tương tự như "trạng".

Tóm lại

Từ "trạng" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. có thể chỉ về người tài năng, thành tích xuất sắc trong học hành hay các lĩnh vực khác, hoặc chỉ trạng thái của một sự vật. Cách sử dụng "trạng" có thể rất phong phú, từ các cụm từ như "trạng nguyên", "trạng rượu", cho đến các khái niệm ngữ pháp như "trạng từ".

  1. d. 1. "Trạng nguyên" nói tắt: Trạng Trình. 2. Giỏi về một môn : Trạng rượu.

Comments and discussion on the word "trạng"