Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trấn át
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngăn cản không cho hoạt động: Trấn át ý kiến của người khác.
Related search result for "trấn át"
Comments and discussion on the word "trấn át"