Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trọn vẹn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên vẹn
vẹn toàn
toàn
toàn vẹn
trọn vẹn
vẹn vẽ
mục
bạc
nát bàn
tri giác
vầng trăng chưa khuyết
thuần chủng
bị thương
cốt nhục
rạn nứt
sau này
phát ngôn
hoàn toàn
vẹn chữ tùng
lưỡng toàn
lành
chu tuyền (chu toàn)
học khóa
thanh vẹn
hoàn tất
cắt xén
lọn
thập toàn
nửa chừng
hoàn thiện
chương
hết
trót lọt
an toàn
có hiếu
toàn bị
tổn thương
song toàn
công nhận
trót
phúc lộc
tan
lọn nghĩa
còng
tròn
hẳn
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
Mạc Cửu