Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chương
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 I. dt. Phần của sách có nội dung tương đối trọn vẹn: sách có năm chương chương hồi chương trình cửu chương điển chương hiến chương. II. Cái ấn.
2 Nh. Trương2.
Related search result for
"chương"
Words pronounced/spelled similarly to
"chương"
:
Chà Cang
chàng
chăng
chằng
chẳng
chặng
Chỉ hồng
chỉ hồng
chí công
Chí Công
more...
Words contain
"chương"
:
Bá Chương
bình chương
Bình Chương
Cao Chương
cửu chương
chương
Chương Dương
Chương Dương
Chương Dương Độ
Chương Mỹ
more...
Comments and discussion on the word
"chương"