Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I. dt. Phần của sách có nội dung tương đối trọn vẹn: sách có năm chương chương hồi chương trình cửu chương điển chương hiến chương. II. Cái ấn.
  • 2 Nh. Trương2.
Comments and discussion on the word "chương"