Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cây thuộc họ đậu gỗ mịn thớ, màu sẫm, có vân đen, dùng làm đồ đạc.
d. Từ chỉ thanh của những từ ký âm bằng những chữ có dấu sắc, hỏi, ngã, nặng : "tính", "tỉnh", "tĩnh" "tịnh" là những từ trắc.
Related search result for
"trắc"
Words pronounced/spelled similarly to
"trắc"
:
trạc
trắc
trặc
trí óc
tróc
trọc
trốc
Trốc
trúc
trục
more...
Words contain
"trắc"
:
bất trắc
kính trắc tinh
kính trắc viễn
phản trắc
Phong Trắc
trúc trắc
trắc
trắc ẩn
trắc đạc
trắc địa học
more...
Words contain
"trắc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trắng
trả
mặt trận
trẻ
trần
trạm
trầm
trại
trục trặc
trận
more...
Comments and discussion on the word
"trắc"