Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây thuộc họ đậu gỗ mịn thớ, màu sẫm, có vân đen, dùng làm đồ đạc.
  • d. Từ chỉ thanh của những từ ký âm bằng những chữ có dấu sắc, hỏi, ngã, nặng : "tính", "tỉnh", "tĩnh" "tịnh" là những từ trắc.
Related search result for "trắc"
Comments and discussion on the word "trắc"