Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trăng kỳ tròn khuyên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tròn xoe
ổi tàu
rau sắng
hướng tâm
ớt bị
mâm bồng
hạt tiêu
than luyện
sò
than tổ ong
đỉnh
Ngày tháng trong bầu
ông
trăng trắng
bóng nga
tàn nhang
nhật động
lang ben
Cung Thiềm
tàn
méo
Cồn Cỏ
nia
hoành cách
khiên
đũa
bồ câu
nồi chỉ
su hào
tai mèo
nhãn cầu
hến
ống
rau má
quĩ tích
lực ly tâm
lôi la
chu tuyền (chu toàn)
táo
sỏi
quạnh quẽ
chiến khu
quyến thuộc
bưởi
đèn xếp
qui mô
đòn cân
tắm
lem lém
Tăng Nhụ
cuội
hòe
nhài quạt
chùy
ruốc
hứa
hương vòng
khoai tây
Cuội
Linh Đài
hồng tâm
ớt cựa gà
trứng
ché
thước cuốn
quỹ tích
con ngươi
thử
nga
rổ
tựa
Hằng Nga
đi
Oa Ngưu
táo tây
giun đũa
đồng tiền
nhật nguyệt
Tân Long
xà cừ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last