Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trăm năm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng trong văn học cũ chỉ một đời người: Trăm năm trong cõi người ta (K).
Related search result for "trăm năm"
Comments and discussion on the word "trăm năm"