Characters remaining: 500/500
Translation

trèfle

Academic
Friendly

Từ "trèfle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "cỏ ba lá". Đâymột loại cây thuộc họ đậu, ba lá hình trái tim, thường được coi là biểu tượng của may mắn. "Trèfle" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả chơi bài các lĩnh vực khác.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Cỏ ba lá (trong thực vật học):

    • Định nghĩa: "Trèfle" là cây ba lá, thường được tìm thấy trong tự nhiên được biết đến với khả năng sinh trưởng nhanh.
    • Ví dụ: Le trèfle est souvent utilisé comme fourrage pour les animaux. (Cỏ ba lá thường được sử dụng làm thức ăn cho động vật.)
  2. Trong đánh bài:

    • Định nghĩa: "Trèfle" cũng chỉ về một trong bốn bộ bài trong bộ bài Tây, thường được biểu thị bằng hình ảnh của một cây ba lá.
    • Ví dụ: Il a joué une carte de trèfle pendant la partie de poker. (Anh ấy đã đánh một lá bài trèfle trong ván poker.)
  3. Trong các trò chơi cờ:

    • Định nghĩa: Trong cờ, "trèfle" có thể chỉ một quân cờ hoặc một vị trí cụ thể.
    • Ví dụ: Le trèfle peut être un bon point de contrôle sur l’échiquier. (Hình ba lá có thểmột điểm kiểm soát tốt trên bàn cờ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Trèfle d'eau: Cỏ ba lá nước, một loại cây thủy sinh.
  • Trèfle du Japon: Cỏ ba lá Nhật Bản, thường được trồng làm cảnh.
  • Trèfle cornu: Cây dậu ba lá, một loại cây khác trong họ đậu.
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Clover: Từ tiếng Anh tương đương với "trèfle".
  • Trèfle à quatre feuilles: Cỏ bốn , được coi là biểu tượng của sự may mắn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir le trèfle: Nghĩa đen là " cỏ ba lá", thường được dùng để chỉ một người may mắn.
  • Tirer des trèfles: Nghĩa đen là "kéo cỏ ba lá", có thể được dùng trong ngữ cảnh chơi bài để chỉ việc rút bài.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói đến "trèfle" trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các loại cây khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng.
  • Trong các trò chơi bài, "trèfle" chỉmột bộ trong số bốn bộ (còn lại là cœur, carreau pique).
Kết luận:

Từ "trèfle" rất phong phú trong cách sử dụng ý nghĩa của . Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đến một loại cây, một bộ bài, hoặc thậm chímột biểu tượng của may mắn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cỏ ba lá
  2. (đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép
    • Dix de trèfle
      con mười nhép
  3. hình ba múi (trang trí)
  4. (thông tục, từ ; nghĩa ) thuốc lá; tiền
    • trèfle cornu
      cây dậu ba lá
    • trèfle d'eau
      cây trang ba lá
    • trèfle du Japon
      cây đậu mắt gà Nhật

Similar Spellings

Words Containing "trèfle"

Comments and discussion on the word "trèfle"