Characters remaining: 500/500
Translation

tréflé

Academic
Friendly

Từ "tréflé" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được dùng để mô tả hình dạng của một vật dạng giống như ba múi. Từ này nguồn gốc từ hình ảnh của một loại , thường được gọi là " trè" (clover) - một loại cây ba lá nhỏ, do đó "tréflé" cũng có thể được hiểu là " ba múi".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hình thức hình ảnh:

    • "Tréflé" thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các biểu tượng, như trong bài tarot, biểu tượng trên quân bài, hoặc các thiết kế nghệ thuật. Khi nói về một cái gì đó hình dạng ba múi, người ta có thể nói:
  2. Sử dụng trong thiết kế:

    • Trong thiết kế đồ họa hay kiến trúc, từ này cũng có thể dùng để mô tả các chi tiết trang trí hình dạng tương tự:
  3. Ngữ cảnh trong bài tarot:

    • Trong bài tarot, "tréflé" có thể chỉ đến một trong bốn bộ bài, được gọi là "cúp" ( hình dạng ba múi):
Các biến thể của từ
  • Tréfle: Danh từ chỉ trè, có thể dùng để chỉ cây hoặc biểu tượng trè.
  • Tréflée: Dạng nữ của từ "tréflé", cũng có thể dùng để mô tả các vật hình dạng ba múi trong ngữ cảnh giống như đã nêutrên.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tréfilé: Dùng để chỉ một hình dạng các đường chéo, không giống như "tréflé" nhưng có thể gây nhầm lẫn.
  • Trilobe: Một từ khác được dùng để chỉ hình dạng ba nhánh, gần giống với "tréflé".
Các cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm từ thông dụng nào sử dụng trực tiếp từ "tréflé", nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả hình dáng hoặc mẫu .

Ví dụ nâng cao
  1. Trong nghệ thuật:

    • L'artiste a choisi un motif tréflé pour sa nouvelle sculpture. (Nhà nghệ sĩ đã chọn một họa tiết ba múi cho tác phẩm điêu khắc mới của mình.)
  2. Trong thiết kế đồ họa:

    • Le logo de l'entreprise est inspiré du symbole tréflé, représentant la chance et la prospérité. (Logo của công ty được lấy cảm hứng từ biểu tượng ba múi, đại diện cho may mắn thịnh vượng.)
Kết luận

Từ "tréflé" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, nhiều ứng dụng khác nhau trong nghệ thuật thiết kế.

tính từ
  1. () ba múi
    • Croix tréflée
      chữ thập các đầu xẻ ba múi

Similar Spellings

Words Containing "tréflé"

Comments and discussion on the word "tréflé"