Characters remaining: 500/500
Translation

trifolié

Academic
Friendly

Từ "trifolié" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ "trifolium," có nghĩa là "ba lá" (từ "tri" có nghĩaba). Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại hình dạng ba lá hoặc ba phần. Dưới đâynhững điểm chính về từ "trifolié":

Định nghĩa:
  • Trifolié (tính từ): ba lá hoặc ba phần. Thường được dùng để mô tả các loài thực vật (như cỏ ba lá) hoặc hình dạng trong thiết kế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật:

    • "Le trèfle est une plante trifoliée." (Cỏ ba lámột loại thực vật ba lá.)
  2. Trong thiết kế:

    • "Le motif trifolié est souvent utilisé dans l'architecture médiévale." (Họa tiết ba lá thường được sử dụng trong kiến trúc thời trung cổ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Trifolium: Tên khoa học của các loài cỏ ba lá.
  • Trifolié (danh từ): Có thể được dùng để chỉ một biểu tượng hoặc họa tiết hình dạng ba lá.
Từ gần giống:
  • Bifolié: Có nghĩa hai (từ "bi" có nghĩahai).
  • Quadriolié: Có nghĩa bốn (từ "quadri" có nghĩabốn).
Từ đồng nghĩa:
  • Triangulaire: Hình tam giác, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để diễn đạt ý tương tự (nhưng không hoàn toàn giống).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Trifouiller: Một từ lóng mang nghĩa là "nghịch ngợm" hoặc "làm việc một cách không nghiêm túc". không liên quan trực tiếp đến "trifolié," từ này sự tương đồng trong âm có thể gây nhầm lẫn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "trifolié" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc biểu tượng cho sự phong phú, đa dạng (ví dụ: "L'amour est comme une feuille trifoliée, pleine de nuances." - Tình yêu giống như một chiếc ba lá, đầy sắc thái).
  1. xem trifoliolé

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trifolié"