Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trà in Vietnamese - French dictionary
áo trào
đàn tràng
đầy tràn
đập tràn
can tràng
cao trào
cá tràu
cựu trào
dã tràng
dầu tràm
hành tá tràng
hỗng tràng
hồi tràng
hồi trào
kết tràng
lan tràn
manh tràng
nhuận tràng
nước trà
phòng trà
phong trào
phun trào
sơn trà
sơn tràng
tá tràng
tân trào
thanh lương trà
thanh trà
thụt nhuận tràng
thoái trào
thuốc nhuận tràng
tiểu tràng
tiệc trà
trà
trà lá
trà mi
trà trộn
trài
tràm
tràn
tràn đầy
tràn lan
tràn ngập
tràn trề
tràng
tràng cửu
tràng giang
tràng hạt
tràng kì
tràng kỉ
tràng nhạc
tràng quy
tràng sinh
tràng thành
tràng thạch
tràng thi
tràng thiên
trào
trào lộng
trào lưu
trào phúng
tràu
trày trạy
tròng trành
trật trà trật trưỡng
trực tràng
trễ tràng
trưởng tràng
tư trào
xoang tràng