Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
hồi tràng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) iléon
    • thủ thuật mở thông hồi tràng
      (y học) iléostomie
Related search result for "hồi tràng"
Comments and discussion on the word "hồi tràng"