Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonner
Jump to user comments
không ngôi
  • (có) sấm
    • Il tonne
      trời sấm
nội động từ
  • vang như sấm
    • Le canon tonne
      đại bác vang như sấm
  • nói oang oang
    • Il tonnait à la tribune
      ông ta nói oang oang trên diễn đàn
  • (nghĩa bóng) công kích mạnh
    • Tonner contre les dilapidateurs des finances publiques
      công kích mạnh những ké phao phí tiền bạc công
Related search result for "tonner"
Comments and discussion on the word "tonner"