Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tanière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hang (thú rừng)
    • Tanière d'un lion
      hang sư tử
  • nhà tồi tàn, hang ổ
    • Faire sortir un malfaiteur de sa tanière
      trục một tên gian phi ra khỏi hang ổ
    • Se retirer dans sa tanière
      lui về hang ổ
Related search result for "tanière"
Comments and discussion on the word "tanière"