Jump to user comments
danh từ
- tiếng, ngôn ngữ
- one's mother tongue
tiếng mẹ đẻ
- vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)
IDIOMS
- to be all tongue
- chỉ nói thôi, nói luôn mồm
- to find one's tongue
- dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
- to have lost one's tongue
- to have one's tongue in one's cheek
- to have a quick (ready) tongue
- to keep a civil tongue in one's head
- much tongue and little judgment
- a tongue debate
- một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
động từ
- ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi