Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tongue
/tʌɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • cái lưỡi
  • cách ăn nói, miệng lưỡi
  • tiếng, ngôn ngữ
    • one's mother tongue
      tiếng mẹ đẻ
  • vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)
IDIOMS
  • to be all tongue
    • chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • to find one's tongue
    • dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • to give (throw) tongue
    • nói to
    • sủa
  • to have lost one's tongue
    • rụt rè ít nói
  • to have one's tongue in one's cheek
    • (xem) cheek
  • to have a quick (ready) tongue
    • lém miệng; mau miệng
  • to hold one's tongue
    • nín lặng, không nói gì
  • to keep a civil tongue in one's head
    • (xem) civil
  • much tongue and little judgment
    • nói nhiều nghĩ ít
  • to wag one's tongue
    • (xem) wag
  • a tongue debate
    • một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
  • tongue valiant
    • bạo nói
  • what a tongue!
    • ăn nói lạ chứ!
động từ
  • ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi
Related words
Related search result for "tongue"
Comments and discussion on the word "tongue"