Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tonic
/'tɔnik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ
  • bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường
danh từ
  • (âm nhạc) âm chủ
  • thuốc bổ
Related search result for "tonic"
Comments and discussion on the word "tonic"