Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • áo dài (của luật sư, thẩm phán, giáo sư ở một số nước)
  • (sử học) tấm choàng của người La Mã cổ
Related search result for "toge"
Comments and discussion on the word "toge"