Characters remaining: 500/500
Translation

épitoge

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épitoge" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dải choàng vai". Đâymột loại trang phục được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh trang trọng, thường được mặc bởi các nhà giáo, luật sư hoặc các nhân vật chức vụ cao trong xã hội.

Định nghĩa:
  • Épitoge (danh từ giống cái): Dải choàng vai, thường được sử dụng trong nghi thức hoặc lễ nghi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh giáo dục:

    • "Le professeur a porté une épitoge lors de la cérémonie de remise des diplômes." (Giáo sư đã mặc một dải choàng vai trong buổi lễ tốt nghiệp.)
  2. Trong bối cảnh pháp:

    • "L'avocat était très élégant avec son épitoge pendant le procès." (Luật sư rất lịch lãm với dải choàng vai của mình trong phiên tòa.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh văn hóa, "épitoge" không chỉmột món đồ trang phục mà còn biểu trưng cho quyền lực sự tôn kính.
  • "Les épitoges sont souvent associées à des traditions académiques anciennes." (Các dải choàng vai thường liên quan đến các truyền thống học thuật cổ xưa.)
Phân biệt với các biến thể:
  • "Épitoge" không nhiều biến thể nhưng có thể được nhắc đến trong các cụm từ liên quan đến trang phục nghi thức.
Từ gần giống:
  • Toge: Dải choàng vai, thường dùng để chỉ loại trang phục của các nhà khoa học hoặc học giả.
  • Chapeau: , thường đi kèm với dải choàng vai trong các sự kiện chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Manteau: Áo choàng, không hoàn toàn giống nhưng đềutrang phục nghi thức.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan đến "épitoge", nhưng trong ngữ cảnh nghi lễ, có thể sử dụng thành ngữ như "être vêtu de ses plus beaux atours" (mặc trang phục đẹp nhất).
danh từ giống cái
  1. dải choàng vai (của luật sư, giáo sư)

Comments and discussion on the word "épitoge"