Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiệt

Academic
Friendly

Từ "tiệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết hẳn", "hoàn toàn" hoặc "không còn ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một cái đó đã bị loại bỏ hoặc không còn tồn tại nữa.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "tiệt":
  1. Tiệt nọc: Có nghĩaloại bỏ hoàn toàn, không còn sót lại .

    • dụ: "Chúng tôi đã tiệt nọc các loại côn trùng gây hại trong vườn."
  2. Tiệt ruồi muỗi: Ngụ ý làm cho không còn ruồi muỗi nữa.

    • dụ: "Gia đình họ đã sử dụng thuốc xịt để tiệt ruồi muỗi trong nhà."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "tiệt" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự vắng mặt hoặc sự kết thúc của một điều đó:
    • dụ: "Trong đêm tối, ánh sáng đã tiệt mất, để lại chỉ một khoảng trống mênh mông."
Biến thể của từ "tiệt":
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới. Chẳng hạn:
    • "Tiệt trừ": có nghĩaloại bỏ hoàn toàn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tiêu diệt: Cũng có nghĩaloại bỏ hoàn toàn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến việc tiêu diệt một mối đe dọa.

    • dụ: "Chúng ta cần tiêu diệt triệt để mầm bệnh để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."
  • Xóa bỏ: Thường được dùng để chỉ việc làm mất đi một cái đó, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực.

    • dụ: "Chúng ta cần xóa bỏ những định kiến lỗi thời."
Tóm lại:

Từ "tiệt" trong tiếng Việt mang nghĩa là loại bỏ hoàn toàn một cái đó, không còn tồn tại. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự triệt để trong hành động loại bỏ hoặc mất mát.

  1. t. Hết hẳn: Tiệt nọc; Tiệt ruồi muỗi.

Comments and discussion on the word "tiệt"