Từ "tiếc" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy ân hận, nuối tiếc vì đã mất mát điều gì đó hoặc không làm được điều gì đó mà mình mong muốn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa:
Tiếc có thể được hiểu là cảm giác đau buồn hoặc ân hận vì đã mất đi điều gì hoặc không còn điều gì đó mà mình yêu thích.
Tiếc cũng có thể diễn tả sự do dự khi tiêu dùng, không muốn tiêu tiền cho một cái gì đó.
"Tiếc nuối": Cảm giác hối tiếc vì đã không làm điều gì đó.
"Tiếc thương": Cảm giác buồn bã khi mất đi một người hay một điều gì đó quan trọng.
Ân hận: Cảm giác hối tiếc vì hành động đã làm.
Nuối tiếc: Tương tự như "tiếc", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.