Characters remaining: 500/500
Translation

thiếc

Academic
Friendly

Từ "thiếc" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kim loại màu trắng, dễ nóng chảy có thể dát mỏng. Thiếc không bị gỉ, nên được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như mạ, làm giấy gói chống ẩm mốc chế tạo hợp kim.

Định nghĩa:
  • Thiếc (n): kim loại trắng, tính chất dễ nóng chảy, dễ dát mỏng, không bị gỉ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong đời sống:

    • "Chúng ta thường dùng giấy thiếc để bọc thực phẩm, giúp giữ cho thực phẩm không bị ẩm mốc."
    • "Cái hộp này được làm bằng thiếc, rất nhẹ bền."
  2. Sử dụng trong ngành công nghiệp:

    • "Người ta sử dụng thiếc để mạ các loại kim loại khác nhằm bảo vệ chúng khỏi bị gỉ."
    • "Nhiều hợp kim cũng chứa thiếc để cải thiện tính chất học của chúng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong ngành chế tạo, thiếc thường được pha trộn với các kim loại khác để tạo ra hợp kim độ bền khả năng chống ăn mòn cao hơn."
  • "Khi chế biến thực phẩm, việc sử dụng giấy thiếc có thể giúp bảo quản hương vị độ tươi ngon của món ăn."
Phân biệt các biến thể:
  • Giấy thiếc: loại giấy được làm từ thiếc, thường được dùng trong bếp hoặc để bảo quản thực phẩm.
  • Hợp kim thiếc: hỗn hợp giữa thiếc các kim loại khác, nhằm tạo ra vật liệu tính chất đặc biệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kim loại: nhóm vật liệu thiếc thuộc về, nhưng kim loại thuật ngữ chung hơn.
  • Mạ: hành động phủ một lớp thiếc lên bề mặt kim loại khác để bảo vệ.
  • Hợp kim: thuật ngữ chỉ về các vật liệu được tạo ra từ hai hay nhiều kim loại khác nhau.
Từ liên quan:
  • Thiếc trắng: Thường chỉ đến thiếc nguyên chất.
  • Thiếc mạ: thiếc được dùng để mạ lên bề mặt các vật liệu khác.
  1. d. Kim loại trắng dễ nóng chảy, dễ dát mỏng, không gỉ, dùng để mạ, làm giấy gói chống ẩm mốc, chế hợp kim. Giấy thiếc.

Similar Spellings

Words Containing "thiếc"

Comments and discussion on the word "thiếc"