Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
titan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người khổng lồ
    • Travail de titan
      công việc của người khổng lồ
  • (động vật học) bọ khổng lồ (sâu bọ cánh cứng)
Related search result for "titan"
Comments and discussion on the word "titan"