Characters remaining: 500/500
Translation

tisonné

Academic
Friendly

Từ "tisonné" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả màu sắc, thường liên quan đến động vật, đặc biệtngựa. có nghĩa là "đốm đen" hoặc "đen như than". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  • Tisonné: Tính từ dùng để chỉ màu sắc đen, thường dùng để mô tả những đốm đen trên cơ thể ngựa hoặc lông thú.
Sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Cheval tisonné: Ngựa đốm đen. Ví dụ: "Le cheval tisonné est très beau." (Ngựa đốm đen rất đẹp.)
    • Poil tisonné: Lông đốm đen. Ví dụ: "Le chien a un poil tisonné." (Chó lông đốm đen.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Tisonné" cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả những hình ảnh màu sắc đậm, tạo sự tương phản. Ví dụ: "Dans le tableau, les taches tisonnées ajoutent de la profondeur." (Trong bức tranh, những đốm đen tạo thêm chiều sâu.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Từ "tisonné" có thể được chia theo số nhiều giới tính:
    • Tisonnée: Giống cái, số ít. Ví dụ: "La jument tisonnée est rapide." (Ngựa cái đốm đen thì nhanh.)
    • Tisonnés: Giống cái, số nhiều. Ví dụ: "Les chevaux tisonnés sont magnifiques." (Những con ngựa đốm đen thì tuyệt đẹp.)
    • Tisonnées: Giống cái, số nhiều. Ví dụ: "Les juments tisonnées courent vite." (Những con ngựa cái đốm đen chạy rất nhanh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Noir: Màu đen, nhưng không chỉ định đến đốm.
  • Tacheté: Đốm, có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phảimàu đen.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại không idioms hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "tisonné", nhưng bạn có thể gặp các cách diễn đạt miêu tả màu sắc trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc nghệ thuật.

Kết luận:

Từ "tisonné" là một từ miêu tả màu sắc rất đặc trưng trong tiếng Pháp, thường đi kèm với các loài động vật. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về cách mô tả màu sắc trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh của động vật.

tính từ
  1. đốn đen (ngựa)
    • Cheval tisonné
      ngựa đốm đen
    • Poil tisonné
      lông đốm đen

Words Containing "tisonné"

Comments and discussion on the word "tisonné"