French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- mẫu củi cháy dở
- Quelques tisons rougeoyaient encore dans la cheminée
một vài mẫu củi cháy dở còn đỏ trong lò sưởi
- diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison
- (nghĩa bóng) mối tình tàn lụi
- avoir toujours le nez sur les tisons; cracher sur les tisons; garder les tisons
ru rú ở xó lò sưởi
- prendre le tison par òu il brûle
chọn con đường nguy hiểm nhất để thành công